Tấm Tôn Panel Tại Vĩnh Long “Đáng đầu tư”

5/5 - (5686 bình chọn)

Tấm Tôn Panel Tại Vĩnh Long | Giao hàng toàn quốc | CK 5% – 10%

Mục lục ẩn
4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Vĩnh Long

Tấm Tôn Panel Vĩnh Long đại diện cho bước tiến vượt bậc trong công nghệ xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng còn vướng mắc với phương pháp truyền thống như tường gạch và lớp vữa cầu kỳ, Tấm Tôn Panel nổi bật với khả năng tiêu chuẩn hóa quy trình, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, thúc đẩy việc áp dụng các giải pháp xây dựng thông minh và bền vững hơn. Với Tấm Tôn Panel Vĩnh Long, chúng ta không chỉ xây dựng công trình mà còn đang kiến tạo một tương lai vững chắc và hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Vĩnh Long

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống với những hạn chế như thi công chậm chạp, nặng nề, khả năng cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, mà còn trong các công trình dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Vĩnh Long

Tấm Tôn Panel, một trong những vật liệu xây dựng phổ biến tại Vĩnh Long, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và tính năng. Những tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel hay tấm cách âm không chỉ phản ánh đa dạng sản phẩm mà còn thể hiện sự ứng dụng linh hoạt trong xây dựng và trang trí. Tấm Tôn Panel có khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, thường được sử dụng trong các công trình làm lạnh, ngăn phòng hay lợp mái, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Vĩnh Long

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình. Sản phẩm thường được sử dụng trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, phù hợp cho kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ màu sắc độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính chất cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đem lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc biệt, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt hợp lý giúp tối ưu hóa tính năng cách nhiệt đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có đặc điểm nổi bật như chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, sản phẩm này còn có giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS kết hợp với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ bảo vệ hiệu quả cho công trình mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng độ bền và tính năng chống cháy của nó khiến cho đầu tư này trở nên hợp lý, mang lại sự yên tâm cho các chủ đầu tư và nhà thầu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn thích hợp cho việc lắp đặt trần. Các tấm EPS có khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái. Đồng thời, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp này làm tăng chất lượng cuộc sống và hiệu quả làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp ưu việt cho việc làm tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm lớp cách nhiệt, panel này hiệu quả trong việc ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao cùng mật độ không khí kín đồng đều, loại bỏ khả năng xuất hiện khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Từ đó, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần duy trì sự yên tĩnh và riêng tư. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian thoải mái cho người sử dụng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, sản phẩm này giảm thiểu đáng kể sự phụ thuộc vào máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống điều hoà không khí.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ cải thiện độ bền vững mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Đây là loại vật liệu không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí gây hại, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái sử dụng, thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng cũng góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra giải pháp công trình bền vững, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là lựa chọn hoàn hảo so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý kết hợp với hiệu quả sử dụng vượt trội giúp giảm thiểu chi phí trên mỗi đơn vị. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này hỗ trợ làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và nhẹ của Panel EPS khiến nó phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp với nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn hảo nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để ốp nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vệ sinh, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Vĩnh Long (11/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Long (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Long (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, nhờ vào thành phần vật liệu, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng được yêu cầu về an toàn cháy nổ, giúp nâng cao tính an toàn cho các công trình xây dựng. Sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng của tấm panel PU/PIR đã làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đem lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp bề mặt này đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp kim loại này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel cũng hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tính năng vượt trội và độ bền lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cung cấp sự linh hoạt trong việc lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Chính nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da. Lớp cuối cùng này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, giúp kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên dụng để đối phó với những điều kiện khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu về độ bền và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), đặc trưng nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh. Những tấm panel này giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn thích hợp cho các ứng dụng đặc thù như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng rất lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm yêu cầu yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR cho phép sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn ngừa sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại thân thiện với môi trường, bởi lõi PU/PIR không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu thi công nhanh gọn, mà còn phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR thực sự là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công, đặc biệt là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra mượt mà, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với khả năng chọn lựa màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu thiết kế kiến trúc. Bề mặt còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, nhờ vào việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho các công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các dự án xây dựng, Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Việc sử dụng panel cũng giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, từ đó bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Vĩnh Long (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng chuyên dụng, được thiết kế gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel Rockwool có thể chịu đựng nhiệt độ cao và kháng cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Sự kết hợp của các yếu tố này khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp bề mặt này đảm bảo độ bền theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Được thiết kế với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại cũng có gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo vệ hiệu quả cho kết cấu bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, sản phẩm này tạo ra các sợi nhỏ mịn thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao tạo nên một khối đồng nhất, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực tốt cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người dùng trong môi trường làm việc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống, làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí lắp đặt và công năng sử dụng, thường ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu và độ bền cao, loại panel này phù hợp với những yêu cầu khắt khe của các công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ một cách hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng mức độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong môi trường làm việc.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng trong các môi trường đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng làm việc, bệnh viện, và các khu dân cư. Sử dụng vật liệu Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tăng cường hiệu quả làm việc, tạo điều kiện lý tưởng cho sự tập trung và sáng tạo.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Bằng cách duy trì độ khô ráo cho công trình, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ các cấu trúc bên trong mà còn nâng cao độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp bền vững và hiệu quả.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm về tính bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, sản phẩm này dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Nhờ vào những đặc tính này, panel Rockwool trở thành giải pháp xây dựng xanh, bền vững cho tương lai.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điều này giúp sản phẩm không chỉ chịu được những lực tác động mạnh mà còn duy trì độ bền chắc trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ đặc tính ổn định cơ học cao, panel Rockwool bảo vệ hiệu quả cho công trình khỏi các tác động cơ học, đồng thời gia tăng tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì. Đầu tư vào loại vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, giảm thiểu chi phí điện năng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng công trình. Thêm vào đó, tuổi thọ lâu dài của vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hoàn hảo, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Đặc biệt, sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, chống cháy an toàn, và đáp ứng xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này cực kỳ hiệu quả trong các công trình cần chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo đảm an toàn cho con người và thiết bị. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm âm thanh và ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt cũng làm cho panel này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Long (11/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Long (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Long (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Về bề ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, đáp ứng nhu cầu trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu cho việc tối đa hóa sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong các không gian làm việc và sinh hoạt, đồng thời đảm bảo an toàn, bền vững cho môi trường xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp cao nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài theo thời gian. Để nâng cao tính năng bảo vệ, bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ tạo ra một lớp chắn bảo vệ trước những tác động của thời tiết mà còn giúp giữ gìn màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel, đóng vai trò then chốt trong việc cách âm và cách nhiệt. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, loại vật liệu này sở hữu cấu trúc sợi đan xen giúp hình thành hàng triệu khoang không khí li ti, tạo ra khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại hay phòng thu âm. Bên cạnh đó, sự thân thiện với môi trường và độ bền cao của sản phẩm cũng làm cho nó trở thành giải pháp an toàn và bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy, nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công trình cụ thể, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt và cách âm, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các bức vách nội thất. Thiết kế bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bền vững bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Loại panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát tiếng ồn, nhiệt độ. Nhờ vào những đặc tính ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Thiết kế của sản phẩm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào đặc tính bền bỉ và khả năng chịu được các tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool thể hiện tính an toàn đáng kể. Đặc biệt, mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, nhưng Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong những không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn ngăn ngừa mối mọt và mục nát, giữ cho sản phẩm luôn ổn định về hình dạng qua thời gian. Ngay cả trong môi trường độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn tối ưu cho các công trình dài lâu mà ít cần bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh do cấu trúc làm từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Hơn nữa, nhờ cấu tạo bằng vật liệu xanh, panel này không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính, giúp hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho công trình. So với Rockwool, Glasswool có ưu điểm vượt trội về trọng lượng, làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt mà còn linh hoạt cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Đồng thời, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công, lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai mong muốn tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Trong khi EPS rẻ hơn, Glasswool vượt trội về độ an toàn và chất lượng. Đây thực sự là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool hiện đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về tính riêng tư, chống cháy và tăng cường không gian sống, làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, bao gồm nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm đáng kể. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tiếng ồn từ thiết bị máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool hoàn toàn thích hợp sử dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng chống bụi, không hút ẩm và tiết kiệm điện năng, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Long (11/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Long (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Long (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Chúng không chỉ chống ẩm và chống thấm, mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất dài lâu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU trong tấm panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp độ cứng và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lớp lõi bên trong. Nó không chỉ đảm bảo sự đồng nhất cho cấu trúc mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ tôn hoặc inox ốp 2 mặt cũng được phân loại theo thương hiệu và độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, mang lại sự linh hoạt cho lựa chọn.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm nhiệm vai trò giữ nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này là rất quan trọng, đặc biệt trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt này, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với tính năng không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, Panel kho lạnh giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Điều này là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế này, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm thiểu tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ thích hợp cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho việc thi công tường ốp cách âm. Các ứng dụng phổ biến gồm nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh và chuyên nghiệp.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel được lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các đơn vị thi công. Nhờ vào tính năng này, chi phí lao động cũng được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng kho lạnh. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng thi công nhanh chóng là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn tấm panel kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với sức khỏe con người, nhờ vào việc sử dụng các loại vật liệu xanh trong cấu tạo. Việc chọn lựa tấm panel PU/PIR cũng giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm lượng khí thải nhà kính. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và sự an toàn cho môi trường chính là những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh, mang lại lợi ích lâu dài cho người tiêu dùng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt hơn so với panel EPS, PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong các điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản hiệu quả nhất.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU mang lại nhiều lợi ích với kết cấu kín, không hút ẩm, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh cao trong kho lạnh dược phẩm. Chọn lựa đúng loại panel là yếu tố quyết định cho hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel PU, nhiệt độ trong kho dễ dàng duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, đảm bảo chất lượng rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng lại dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục. Việc lựa chọn panel phù hợp là rất quan trọng cho hiệu quả quản lý thực phẩm.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Thiết kế module của PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khi cần di chuyển, panel PU vẫn giữ được độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ như EPS, từ đó tránh giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel cùng với kho lạnh di động trở thành giải pháp lý tưởng cho lưu trữ hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không đòi hỏi điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm dễ dàng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm luôn được giữ tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình một cách tối ưu.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản lý tưởng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, các sản phẩm rượu vang và bia sẽ được bảo quản ở điều kiện lý tưởng nhất, đảm bảo hương vị và chất lượng vượt trội.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt nhà ở. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tối ưu cho tường và trần, đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn là phương án tiết kiệm chi phí, thay thế cho các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đã trở thành giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Sản phẩm còn bền bỉ, dễ dàng thi công, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng không gian sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ đang ngày càng ứng dụng tấm panel PU để xây dựng các tủ lạnh bảo quản dược phẩm, đặc biệt là vaccine và thuốc yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đồng thời, tính năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Việc ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Long (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường có lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Panel không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, rất hữu ích trong những ngày mưa ẩm ướt.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, gia tăng khả năng cách nhiệt. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với tôn được liên kết với nhau nhờ keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính vượt trội. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ cứng và độ bền cho tấm panel, trong khi bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan nung nóng ở 1600 độ C, tạo thành sợi mảnh và dễ xử lý.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm là không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, việc chọn tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là ưu tiên hàng đầu. Tôn mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ, tăng cường độ bền cho tấm panel trong môi trường làm việc khắc nghiệt của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80 kg/m3, 100 kg/m3 đến 120 kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng này phù hợp với những yêu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm có tỷ trọng 80 kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách âm và tiêu âm hiệu quả, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 có khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho môi trường có nhiệt độ cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, lý tưởng cho các lò sấy hoạt động ở nhiệt độ cao. Việc chọn lựa độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ thiết bị, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Các sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt bền lâu của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa sự biến dạng và mất mát tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, từ đó bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả để nâng cao độ an toàn và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi sự hư hại do ẩm mốc. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền, ổn định trong các điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn, điều này rất quan trọng cho các ứng dụng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, bảo đảm chất lượng sản phẩm được tốt nhất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Sự giữ nhiệt này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hợp lý cho việc tiết kiệm năng lượng trong các quy trình công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải vượt trội. Tính năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở những vị trí chịu trọng tải như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu lực tốt không chỉ nâng cao độ bền của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và gia tăng tuổi thọ cho thiết bị, từ đó đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép việc bảo trì và thay thế panel trở nên linh hoạt, nhanh gọn, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thời gian dừng máy cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đây là đặc biệt cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và các loại hạt, nơi mà việc giữ lại chất dinh dưỡng là ưu tiên hàng đầu. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tối đa, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về an toàn và dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng các sản phẩm nông sản, đem lại lợi ích kinh tế đáng kể cho người nông dân và doanh nghiệp chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo đảm nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, panel sấy giúp bảo vệ dược liệu khỏi các tác động xấu từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ, đặc biệt là trong các nhà máy nơi cần sấy khô tấm gỗ. Ứng dụng của hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng đáng kể, đảm bảo hiệu suất cao trong quá trình sấy, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là công nghệ hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô. Điều này góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất, nâng cao năng suất lao động. Sử dụng panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích cho quy trình sản xuất, từ việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu lãng phí, đến việc đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy được sử dụng để loại bỏ độ ẩm, giúp duy trì tính đồng nhất và độ tươi ngon của sản phẩm. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, điều mà các tấm panel lò sấy có khả năng đảm bảo. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy xi măng. Quá trình này yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt đáng kể, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần duy trì nhiệt độ lý tưởng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sấy xi măng mà vẫn tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì độ ẩm và nhiệt độ ổn định là rất quan trọng để bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các panel này được thiết kế với công nghệ tiên tiến, cho phép điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, đảm bảo rằng các sản phẩm điện tử luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu suất và độ bền của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp chuyển đổi các nguyên liệu hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Sử dụng tấm Panel lò sấy đảm bảo quy trình sản xuất an toàn và hiệu quả.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Tại đây, các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao sự cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Long (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này không chỉ giúp phân biệt các loại vách ngoài với yêu cầu độ bền, chống thấm cao, mà còn bao gồm vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, từ đó giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

 

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc thi công và lắp đặt công trình. Được chế tạo từ nhôm, các thành phần này không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel mà còn kết nối chúng với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm giúp gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, mang lại giải pháp hoàn hảo cho người sử dụng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là các bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, cửa được gia cố chắc chắn, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, mang lại sự tiện lợi và bền bỉ theo thời gian.

 

 

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp mở cửa hiện đại, tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sống. Khác hẳn với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiện lợi trong việc sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung vững chắc cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, chốt, và các linh kiện khác nhằm đảm bảo cửa vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này chính là chìa khóa cho một hệ thống cửa trượt hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

 

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Vĩnh Long

Các hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Vĩnh Long phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từng tấm panel được ứng dụng trong các khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng, đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Với thiết kế tinh tế, tấm panel không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Vĩnh Long khẳng định vị thế của thương hiệu trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

 

 

 

 

 

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel đang trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Các sản phẩm này được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt của Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của các tấm panel giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm chi phí hiệu quả. Thiết kế cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt tốt hơn. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ chắc chắn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, và khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay công nghiệp. Việc sử dụng các loại tấm này không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Vĩnh Long không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel chuyên dụng khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến công trình tại Vĩnh Long, với kho hàng phủ sóng toàn quốc. Chính sách vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả của Triệu Hổ giúp đảm bảo rằng sản phẩm được giao đúng thời gian và trong tình trạng hoàn hảo. Đội ngũ kiểm soát chất lượng của công ty luôn theo sát quy trình, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

 

 

 

 

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Vĩnh Long mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng các nội dung chia sẻ sẽ giúp quý vị nhanh chóng xác định chính xác loại vật liệu công trình phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết.Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.