Tấm Tôn Panel Tại Trà Vinh “Thực sự tốt”

5/5 - (5493 bình chọn)

Tấm Tôn Panel Tại Trà Vinh | Hiếm có | CK 5% – 10%

Mục lục ẩn
4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Trà Vinh

Tấm Tôn Panel Trà Vinh đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ dễ dàng thi công mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống với quy trình thi công chậm trễ, tấm Tôn Panel mang đến giải pháp nhanh chóng và hiệu quả, rút ngắn tiến độ hoàn thành công trình một cách đáng kể. Sự xuất hiện của loại vật liệu này không chỉ đáp ứng xu hướng hiện đại mà còn khẳng định sự cần thiết của việc áp dụng công nghệ tiên tiến và bền vững trong xây dựng, đồng thời tạo tiền đề cho việc định hình lại ngành công nghiệp xây dựng theo hướng thông minh và linh hoạt hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Trà Vinh

Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu trọng lượng cấu trúc, đồng thời rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống, vốn gặp phải nhiều hạn chế như thi công chậm chạp, khối lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại lợi ích cho các công trình công nghiệp, mà còn mở ra tiềm năng cho nhà ở dân dụng, văn phòng và kho lạnh.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Trà Vinh

Tại Trà Vinh, Tấm Tôn Panel đã trở thành một sản phẩm quen thuộc trong ngành xây dựng và trang trí nội thất, với nhiều tên gọi khác nhau. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Các sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với tính ứng dụng đa dạng, Tấm Tôn Panel được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và nhiều công trình khác, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Trà Vinh

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Tấm EPS được ứng dụng trong vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp này giao động từ 0.2 – 0.7mm, được thiết kế với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt của tấm panel. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và thấm nước. Chất liệu thường sử dụng là inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm hiệu quả. Một điểm khác biệt rõ rệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo không gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp EPS, được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất nở từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, lại có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này trở thành lựa chọn hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng. Đặc biệt, giá thành rẻ khiến panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS trong panel này được bổ sung các phụ gia chống cháy, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn chặn lửa lan rộng. Ngoài khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, loại panel này còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ, nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này được làm từ vật liệu EPS (Expanded Polystyrene), giúp bảo ôn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng ưu việt và độ bền cao, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, tiết kiệm năng lượng trong việc làm mát và sưởi ấm. Bên cạnh đó, chúng còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho cấu trúc công trình suốt thời gian dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS, hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC giúp giảm thiểu khả năng hấp thụ nhiệt. EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, với khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các địa điểm cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, mang lại nhiều lợi ích trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt tấm panel EPS, nhiệt độ bên trong công trình được duy trì ổn định, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Chúng giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt quan trọng trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần tối ưu hóa tài nguyên và năng lượng trong xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững mà còn có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó việc thay mới khi cần thiết là điều nên cân nhắc.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và hạn chế nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ mang lại hiệu suất sử dụng lâu dài mà còn giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường, góp phần bảo vệ hệ sinh thái.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao so với nhiều loại vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và bền bỉ, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Tuổi thọ dài lên đến hàng chục năm giúp người sử dụng giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể trong dài hạn. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và tính bền vững khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng tòa nhà, nơi nó có thể dễ dàng lắp đặt làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hoặc trường học, panel còn đảm nhiệm vai trò vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp cho phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả sử dụng cao.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Thêm vào đó, Panel EPS được dùng để lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt trong môi trường y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Trà Vinh (11/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Trà Vinh (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Trà Vinh (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, vật liệu này được lấp đầy bởi lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế đặc biệt của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Đặc biệt, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy nổ, góp phần tạo ra môi trường an toàn cho các công trình xây dựng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị suy giảm theo thời gian, khả năng chịu lực tốt và thích ứng với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt cao. Lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại một hệ số dẫn nhiệt thấp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giữ được khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa, trở thành lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ. Cả hai loại lõi đều đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả năng lượng và bảo vệ công trình trước các yếu tố bên ngoài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm nguy cơ gây ra vết xước. Sử dụng vật liệu này không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Bên cạnh đó, nó còn tác dụng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế nhằm chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này không chỉ bảo vệ tường ngoài khỏi ăn mòn và oxi hóa mà còn tăng cường khả năng chịu mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện lý tưởng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần điều kiện lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo sự bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt hiệu quả là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt. Hệ số dẫn nhiệt thấp của vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng vượt trội cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm mức độ tần số âm thanh (Hz) lên đến 60% – 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất cần thiết cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, đáng chú ý là lõi PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc ấn tượng. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ chịu lực tốt mà còn giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc lắp đặt panel PU/PIR trở nên đơn giản, đặc biệt là ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, nâng cao tính cạnh tranh trong lĩnh vực xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ đó, công trình sẽ duy trì được độ bền lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn hướng đến phát triển bền vững. Do đó, đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án muốn đạt tiêu chuẩn xanh và nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Đặc biệt, sản phẩm này có màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, dễ dàng tùy chọn theo nhu cầu thiết kế. Bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm lớn là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời đảm bảo tính năng bền vững.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Trong các công trình này, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, nhờ độ bền cao và khả năng bảo trì đơn giản, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Trà Vinh (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, với hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khối lượng nhẹ mà vẫn đảm bảo độ bền cao, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao, và đặc biệt là khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Bên cạnh những ưu điểm về nhiệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi tính năng cách nhiệt và an toàn cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường khả năng chống chịu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền vững trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại từ 0.3 – 0.7mm mang lại sự ổn định và khả năng chịu lực tốt. Hơn nữa, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, nâng cao chất lượng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống cách nhiệt. Chúng được chèn chặt giữa các tấm tôn bên trên và bên dưới, tạo thành khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại còn đảm bảo độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng và độ bền cho tấm panel bông khoáng trong các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được lắp đặt bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như trên bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả trong việc bảo vệ công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp ưu việt cho việc bảo vệ an toàn và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm trong các công trình. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy nổi bật, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thường được ứng dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đặc biệt trong những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp tối ưu hóa việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về hiệu suất công năng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự bền bỉ và hiệu quả của tấm panel này đóng góp lớn vào tính toàn vẹn của các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả về mặt năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí, góp phần tăng cường tính bền vững cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh bên trong mà còn góp phần cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng, thúc đẩy hiệu suất làm việc và bảo vệ sức khỏe.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool, người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng và độ an toàn của các công trình xây dựng trong thời gian dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại sự bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt, chúng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện hiệu suất của các công trình. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu rác thải sau khi hết vòng đời sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ thể hiện trách nhiệm với môi trường mà còn góp phần vào xây dựng các công trình xanh, bền vững cho tương lai.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Với tính năng này, tấm panel có thể bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ, đảm bảo không bị hư hỏng khi gặp phải lực tác động lớn. Sự ổn định của sản phẩm không chỉ nâng cao độ bền chắc mà còn gia tăng tuổi thọ sử dụng, giúp các công trình xây dựng hoạt động hiệu quả trong thời gian dài mà không gặp vấn đề về độ an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, với lõi cách nhiệt và chống cháy ưu việt, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, công trình sử dụng panel này có thể giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt là trong việc tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, tính chống cháy của Rockwool cũng giúp hạn chế các chi phí bảo trì và sửa chữa, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó mang lại giá trị kinh tế bền vững trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ vào tính thẩm mỹ cao cùng trọng lượng nhẹ và độ bền tốt. Việc lắp đặt Panel Rockwool rất dễ dàng, giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn bảo đảm khả năng chống cháy, cung cấp giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà yêu cầu chống cháy là vô cùng nghiêm ngặt. Hơn nữa, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những ưu điểm này làm cho Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Trà Vinh (11/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Trà Vinh (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Trà Vinh (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm bảo vệ và gia tăng độ bền. Ở giữa là lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao chất lượng không gian và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi các yếu tố môi trường, giữ cho sản phẩm luôn bền đẹp. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp gia tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Lớp sơn này còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hấp dẫn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh màu vàng dễ nhận biết. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào đặc tính không cháy và không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình lớn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nhờ khả năng tái chế và không chứa hóa chất độc hại. Việc sử dụng lõi cách nhiệt glasswool là lựa chọn thông minh cho các dự án cần độ bền và hiệu quả cách nhiệt cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hóa. Chất liệu này có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ giúp ngăn ngừa cháy nổ mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đồng thời nâng cao tuổi thọ và độ bền cho sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại này có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng, đảm bảo hiệu suất công năng tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, cung cấp các lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, với lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của nó làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho không gian làm việc hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Sản phẩm thường được ứng dụng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp nhờ tính bền chắc và khả năng chịu tác động môi trường. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một ưu điểm lớn so với các vật liệu khác như EPS, thường dễ cháy và tạo ra khói độc hại trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với Rockwool, thích hợp cho thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, phù hợp cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát. Sản phẩm giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt, khác hoàn toàn với các vật liệu như PU hay EPS dễ bị xẹp lún, giòn vỡ. Glasswool mang lại hiệu quả cách nhiệt bền bỉ và giảm thiểu nhu cầu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu xây dựng xanh, được tạo ra từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel glasswool đang được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, sản phẩm này giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ và tính năng vượt trội khiến Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho thiết kế nội thất.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa chi phí và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn sở hữu khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với khoản đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm tạo ra môi trường sạch đẹp và thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn do máy móc hoạt động. Ngoài ra, Panel Glasswool rất thích hợp cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Trà Vinh (11/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Trà Vinh (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Trà Vinh (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng tốt nhất cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt và chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm panel còn phân chia theo vỏ bên ngoài, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, đảm bảo cách nhiệt tối ưu và tăng cường hiệu suất cho kho lạnh, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đó, tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi duy trì nhiệt độ thấp là thiết yếu cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này góp phần nâng cao chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, các tấm này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Điều này đảm bảo tính ổn định của panel, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Nhờ đó, sản phẩm bảo quản trong kho luôn được duy trì chất lượng cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh, với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực. Điều này làm cho tấm panel không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho tường, vách cách nhiệt, mà còn trở thành giải pháp hoàn hảo cho những công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sản phẩm này kết hợp tối ưu giữa hiệu quả cách âm và tính năng bảo nhiệt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Sự thuận tiện trong việc lắp đặt cùng với khả năng đáp ứng nhu cầu bảo quản lạnh hiệu quả khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt với lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần vào việc bảo tồn tài nguyên tự nhiên. Nhờ vào khả năng tái sử dụng, tấm panel này sẽ là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp lạnh hiện đại, hướng đến phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cho hiệu suất giữ nhiệt vượt trội hơn hẳn so với panel EPS. Điều này giúp giảm cường độ hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không đáp ứng tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao, làm giảm hiệu quả kinh tế trong quản lý kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này đảm bảo một môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đảm bảo tiêu chuẩn cần thiết cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao và an toàn.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn và thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào tính năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Thiết kế module giúp tăng tính linh hoạt và đảm bảo kín khí, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt thời gian sử dụng. So với tấm EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn hay nứt khi tháo dỡ, từ đó góp phần bảo toàn hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Điều này làm cho Panel PU trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn là giải pháp tiên tiến cho các dự án cần hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ. Tấm panel PU, với khả năng chống lão hóa và không bị xuống cấp theo thời gian, vượt trội hơn hẳn panel EPS, vốn chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và điều kiện ngắn hạn. Sử dụng panel PU, các kho lạnh lớn sẽ duy trì hiệu suất tối ưu trong hàng chục năm, đảm bảo thực phẩm và hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai cần bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công rất cần một không gian lưu trữ với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc này. Với khả năng tạo ra một phòng bảo quản rượu vang và bia chất lượng, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Bên cạnh việc đảm bảo chất lượng, giải pháp này còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các phương pháp bảo quản truyền thống.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở trở thành một giải pháp thông minh. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng cho việc sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và tối ưu cho môi trường sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng miền Trung có khí hậu nắng nóng, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ mà không cần đến điều hòa không khí thường xuyên. Bằng cách giảm thiểu việc sử dụng điện năng, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cư dân trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn hạn chế tiêu hao năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả trong công tác bảo quản và đáp ứng tốt hơn nhu cầu sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Trà Vinh (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy khô, cấu thành bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được thiết kế với lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850°C, tùy thuộc vào loại chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel lò sấy còn chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền chắc cho sản phẩm. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của tấm panel nằm trong khoảng 0.45 đến 0.7mm, đủ mạnh để chịu được các lực tác động. Thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp tăng khả năng thoát nước, giảm thiểu tình trạng đọng nước trong mùa mưa. Sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với nhau. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chắc chắn với nhau và được chèn chặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Những mối liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được tạo ra bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại mang đến cho tấm Panel lò sấy độ cứng cao, từ bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan nhờ nhiệt độ nung chảy lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm thường được ưa chuộng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Điều này giúp bảo vệ và duy trì hiệu suất của lò sấy trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các loại tấm này thường có tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, độ bền và trọng lượng của tấm panel. Tấm với tỷ trọng cao, như 120kg/m³, thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe. Ngược lại, tấm tỷ trọng 80kg/m³ nhẹ hơn và có thể sử dụng trong các ứng dụng ít yêu cầu hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong công nghiệp. Ví dụ, tấm dày 75mm thích hợp cho các ứng dụng nhẹ trong khi tấm dày 200mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các lò sấy lớn. Sự đa dạng về độ dày giúp khách hàng có nhiều lựa chọn cho dự án của mình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt của panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự hiệu quả này làm cho panel trở thành một giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lò sấy công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, phụ thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel bền vững dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Điều này ngăn ngừa sự biến dạng và mất đi tính năng cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy trong thời gian dài. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà các hoạt động có thể gây ra sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng. Vì vậy, lựa chọn panel lò sấy chống cháy là quyết định đúng đắn cho mọi doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm và chịu được môi trường khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên xảy ra. Nhờ vậy, panel giúp tối ưu hóa quy trình sấy và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ hiệu suất giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh tế. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ đóng góp vào sự bền vững mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, góp phần nâng cao tính bền vững cho hệ thống. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào khả năng chịu lực cao, panel giúp đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, mang lại giá trị kinh tế lâu dài.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình thi công trở nên nhanh chóng và chính xác, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cho phép công việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy cho quá trình sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, nó là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn giữ vững giá trị dinh dưỡng, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy hiệu quả là yếu tố then chốt trong việc bảo quản chất lượng hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nguy cơ nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đồng thời góp phần tăng cường hiệu suất sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi một môi trường kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy mang lại giải pháp hiệu quả bằng cách thiết lập không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu trước các yếu tố bất lợi. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, tấm Panel giúp ngăn chặn tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp gây ảnh hưởng đến phẩm chất dược liệu. Từ đó, nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là công nghệ hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ khi thực hiện xử lý nhiệt. Đặc biệt, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, chuyên dùng để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và giữ chất lượng vải. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel này góp phần rút ngắn thời gian sấy khô, giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và quy trình sản xuất thông minh tạo nên lợi ích kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình chế biến và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào tính năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm tốt, panel lò sấy góp phần tăng cường độ bền và hương vị của thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc sấy cần đạt nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất và hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng panel này cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, tạo nên sự bền vững cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết. Sử dụng panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm ướt, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy hiệu quả không chỉ bảo vệ linh kiện điện tử mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị. Nhờ vào ứng dụng này, công nghiệp điện tử có thể duy trì tiêu chuẩn cao về chất lượng sản phẩm.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp biến đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chịu nhiệt cao, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào tính chất vượt trội này, panel lò sấy góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích kinh tế và môi trường bền vững cho ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Trà Vinh (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh của những loại Panel từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp quý khách nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Biên dạng Panel vách trong

 

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phong phú bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các thanh nhôm treo, bo góc khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đảm bảo độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su ôm khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và chống ồn hiệu quả. Ngoài ra, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

 

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành thông minh nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và mang đến sự linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn và hệ thống ray, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, móc treo, giúp đảm bảo độ bền và khả năng vận hành êm ái. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại phong cách hiện đại và tiện nghi cho mọi không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

 

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Trà Vinh

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Trà Vinh nổi bật với những hình ảnh thực tế khẳng định chất lượng và uy tín của thương hiệu. Trong các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉnh chu, từng tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Với sự đầu tư thiết kế tỉ mỉ, Tấm Tôn Panel Triệu Hổ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

 

 

 

 

 

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng phổ biến của tấm Panel bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, kho bảo quản dược phẩm và khu sản xuất thiết bị điện tử.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel còn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel đảm bảo sự bảo vệ an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều cho thấy khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này có tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nhằm bảo vệ tài sản và con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này trở nên rất quan trọng trong những công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Tấm Tôn Panel thực sự là giải pháp hiệu quả cho bài toán cách âm.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Trà Vinh không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Trà Vinh, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

 

 

 

 

Kết luận, Tấm Tôn Panel Trà Vinh chính hãng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Những thông tin và phân tích mà Triệu Hổ đã cung cấp sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng xác định loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết. Chúng tôi cam kết mang lại giải pháp tối ưu, giúp công trình của bạn thành công và bền vững. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng và đồng hành cùng chúng tôi!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.