Tấm Tôn Panel Tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | Dễ dùng thân thiện | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, đại diện cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống vẫn vật lộn với những công đoạn phức tạp và tốn thời gian, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu, góp phần thay đổi cách thức xây dựng hiện nay. Sự hiện diện của sản phẩm này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn là một cuộc cách mạng, kêu gọi sự chuyển mình từ những cách làm cũ kỹ tới những giải pháp thông minh và bền vững hơn. Tấm Tôn Panel đã và đang khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực xây dựng tại Đà Nẵng và các khu vực lân cận.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế độc đáo, tấm Panel không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng của công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi các phương pháp truyền thống như tường gạch gặp phải nhiều hạn chế về tốc độ và chi phí, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, thậm chí cả nhà ở dân dụng. Sự phát triển của vật liệu này đánh dấu một bước tiến mới trong kiến trúc công nghiệp, mang đến sự hiện đại và bền vững cho các công trình xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được nhiều người biết đến với đa dạng tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, và các biến thể như tấm panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Các tên gọi này phản ánh những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt của sản phẩm trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm Tôn Panel không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm và ngăn phòng hiệu quả, đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong các công trình. Ngoài ưu điểm về trọng lượng nhẹ, dễ thi công, chi phí hợp lý, tấm EPS còn được ứng dụng linh hoạt trong các vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và những công trình đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp ngoài cùng, chủ yếu được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox với đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ vững chắc trước các yếu tố thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang tấm panel, cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, tránh gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Bên cạnh đó, khả năng chống oxy hóa của inox giúp nâng cao tuổi thọ của lớp cách nhiệt, đồng thời giảm thiểu khả năng ăn mòn và duy trì độ bền cho sản phẩm.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt hiện nay.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến so với xốp thông thường, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu mà còn tăng cường tính năng chống cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan lửa trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại thông thường, nhưng đây là một sự đầu tư cần thiết cho sự an toàn và bền vững của các công trình hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái tại các nhà máy, nhà xưởng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Với khả năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS đảm bảo tường luôn sạch sẽ và bền đẹp theo thời gian. Sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ bên trong, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, giúp bảo vệ panel. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khoảng 60% khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS cũng lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với tính năng ưu việt này, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho việc cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các hệ thống làm mát như máy điều hòa, chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc của tấm panel EPS, nhiệt độ bên ngoài không dễ dàng xâm nhập vào không gian trong, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp vượt trội trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng giảm tải trọng công trình. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp cấu trúc nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng trở nên chắc chắn hơn mà còn tối ưu hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt. Khả năng dễ dàng thi công của Panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án. Sự thân thiện với môi trường của EPS cũng là một điểm cộng đáng kể trong ngành xây dựng hiện đại.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí nguy hiểm khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù panel có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng, thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, giữa môi trường ẩm thấp hoặc trong điều kiện thời tiết nắng mưa khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Ngoài việc tái sử dụng an toàn, material này còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu rác thải xây dựng, giúp xây dựng các công trình xanh, thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với những ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đáp ứng hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, sản phẩm không chỉ giảm chi phí lắp đặt mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của công trình. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một trong những giải pháp xây dựng hiệu quả và đa dạng cho các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, Panel EPS được sử dụng phổ biến trong các văn phòng tòa nhà như vách ngăn, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nhiệt độ và trọng lượng tổng thể, đồng thời làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu âm thanh tốt như quán bar hoặc phòng thu, Panel EPS là lựa chọn thay thế vách thạch cao hiệu quả. Sự linh động và dễ tháo lắp của nó cũng khiến Panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Không như la phông thạch cao truyền thống dễ bị cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao và hiệu suất sử dụng tốt hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm năng lượng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó tạo dựng không gian an toàn cho sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt cao cấp, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo nên khả năng cách nhiệt tối ưu. Các tấm panel này không chỉ cung cấp hiệu suất cách âm vượt trội mà còn có khả năng chịu lực tốt, thích hợp với nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình dân dụng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng cũng như kết cấu công trình. Đây là một giải pháp hiệu quả cho các yêu cầu xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa, nâng cao tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này mang lại hiệu suất cao và tính năng vượt trội. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng trong quá trình lắp đặt. Lõi PU, hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, trong khi lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tăng cường độ an toàn cho tòa nhà.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm đảm bảo sự thoải mái khi tiếp xúc với con người, giảm tối đa khả năng gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Nhờ vào ưu điểm này, sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ có độ bền cao mà còn đạt được tính thẩm mỹ vượt trội, dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt, chống ẩm và giảm tiếng ồn hiệu quả. Điều này tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp xây dựng hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố bên ngoài. Chúng được chế tạo với lớp tôn mạ hoặc phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang đến khả năng cách nhiệt tối ưu, hỗ trợ duy trì nhiệt độ trong công trình và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, phù hợp với yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn tác động của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, sản phẩm này giữ cho nền nhiệt bên trong ổn định, ngay cả khi có sự chênh lệch lớn giữa môi trường bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua đến 60% – 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, tấm panel có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử kháng cháy đặc biệt của sản phẩm đảm bảo an toàn tối ưu cho các công trình. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những nơi yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Việc sử dụng panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả thi công trong thời gian ngắn.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo đảm rằng công trình sẽ duy trì được chất lượng và tuổi thọ lâu dài.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với môi trường.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo nên hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại bề mặt phẳng, sắc nét mà còn tôn lên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng được nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, việc phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn trên bề mặt giúp tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Ngoài ra, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí cho việc hoàn thiện công trình.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, chúng giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm vách ngăn mà còn được lắp đặt cho mái nhà, giúp chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hiện đại.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ sở hữu tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong thiết kế công trình xanh nhờ tính bền vững và thân thiện với môi trường. Sử dụng panel giúp bảo vệ hàng hóa trước những biến động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, góp phần tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox chất lượng cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này đảm bảo khả năng chống ăn mòn tuyệt đối theo thời gian, đồng thời chịu được tác động mạnh từ môi trường bên ngoài. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Nhờ vào thiết kế thông minh này, panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, được chèn kỹ vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Hơn nữa, bông khoáng được liên kết với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt, tạo thành khối hoàn chỉnh. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool mang lại độ cứng cao, phục vụ hiệu quả cho mục đích cách nhiệt trong xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính ở đây là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, nó được thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với các loại phổ biến: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng chuyên biệt.

– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các kích thước từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm cho đến 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng yêu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái. Lõi Rockwool xốp giúp hạn chế truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao trải nghiệm người dùng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Loại tấm này thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự bền vững và hiệu quả của Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho sự an toàn xây dựng.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Hệ thống cách nhiệt này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra một giải pháp bền vững và tiết kiệm cho các dự án xây dựng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Vật liệu này đặc biệt quan trọng trong các không gian đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Được cấu tạo từ lõi Rockwool, panel không chỉ tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự cách âm tốt từ Rockwool giúp người dùng tận hưởng môi trường yên tĩnh, đồng thời giảm căng thẳng và cải thiện hiệu suất làm việc.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho vấn đề chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, đồng thời hạn chế việc thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm, mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Do đó, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại lợi ích bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng tiết kiệm năng lượng cao, sản phẩm này không chỉ giúp giảm chi phí sử dụng điện mà còn góp phần giảm lượng khí thải carbon. Ngoài ra, tấm panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, giúp hạn chế tối đa lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh và bền vững.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với cấu trúc bền vững, giúp khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ, đồng thời duy trì sự ổn định cơ học cao. Với đặc tính này, tấm panel có thể bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học từ môi trường bên ngoài, hạn chế hư hại và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng, nơi mà độ bền và sự an toàn là yếu tố hàng đầu. Nhờ đó, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự chắc chắn và tin cậy.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, đồng thời hạn chế chi phí bảo trì do tính chống cháy và độ bền cao. Việc kéo dài tuổi thọ của công trình cũng mang lại giá trị kinh tế đáng kể. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao, phù hợp với yêu cầu của nhiều dự án hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, panel này còn góp phần giảm tải trọng lên móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp với nhu cầu cao về mức độ an toàn và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, giúp ngăn chặn cháy lan và bảo vệ an toàn cho nhân viên cũng như tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và trường học, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc và học tập. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm tối ưu, được cấu tạo với lớp bảo vệ bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi panel được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, sở hữu cấu trúc sợi mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn rất hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng môi trường bên trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, mang lại lợi ích to lớn cho việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao trải nghiệm người sử dụng. Tấm Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho những dự án cần sự cách âm và cách nhiệt tối ưu.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho bề ngoài của nó luôn sáng đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, tạo lớp bảo vệ vững chắc trước các tác động của thời tiết. Nhờ vào lớp sơn này, màu sắc và độ bóng của bề mặt được duy trì, tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng dễ nhận biết. Cấu trúc sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với các đặc tính nổi bật như không bắt lửa, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến các phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm tốt mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khoẻ cho người sử dụng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chất liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn. Với lớp lá nhôm bên ngoài, tấm Panel Glasswool còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và giảm tiếng ồn trong không gian sử dụng. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm bền vững và an toàn cho ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến như 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, giúp đạt hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Được ưa chuộng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, sản phẩm không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn đảm bảo hiệu suất năng lượng cho công trình. Việc lắp đặt tấm panel này góp phần nâng cao tính tiện nghi cho không gian nội thất.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền chắc và khả năng chịu lực tốt trước tác động của môi trường, tấm panel này được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, vốn dễ cháy và sinh ra khói độc khi có hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, Glasswool nổi bật về trọng lượng và thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo sự bền vững và tính năng ổn định. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này góp phần giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hoặc EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Đặc biệt, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào mức giá hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không giống như EPS, giá cả phải chăng của Glasswool đi kèm với độ an toàn và chất lượng cao, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tối ưu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và sự riêng tư.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm này còn có khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ khắt khe. Được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Kiến trúc bọt khí kín bên trong cho phép giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả cao cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng đạt 30-42 kg/m³, đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc. Ngoài khả năng chống thấm nước, lớp này còn chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm cao, nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể phân loại theo thương hiệu với hai dạng ốp tôn hoặc Inox, độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản lạnh, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và cách nhiệt cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS sở hữu hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Những đặc điểm này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, góp phần tối ưu hóa quy trình vận hành, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, đảm bảo sự ổn định trong môi trường lạnh ẩm. Vật liệu EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, tấm panel giữ được tính năng bền bỉ, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho những kho lạnh thường xuyên có nước đọng. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Đặc biệt, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc tạo tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu cao về chất lượng âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên đơn giản hơn. Với thiết kế tiện lợi, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Khả năng thi công dễ dàng không chỉ đảm bảo tiến độ công việc mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình triển khai. Nhờ vào tính năng này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất và sử dụng. Những đặc tính này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải carbon, đồng thời nâng cao hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh không chỉ cung cấp giải pháp lưu trữ hiệu quả mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông lạnh như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu suất của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi mà yêu cầu bảo quản là cực kỳ khắt khe. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không bị ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm hút nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn sạch cao cần thiết trong ngành y tế. Sử dụng panel PU là sự lựa chọn thông minh cho hiệu quả bảo quản tối ưu.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng mang lại khả năng chịu tải tốt hơn, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng trong điều kiện làm việc liên tục.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, PU không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn duy trì độ kín khí tốt. Khi di chuyển kho, Panel PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU chứng tỏ là giải pháp vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ lên đến hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu đựng được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, việc chọn panel PU là quyết định thông minh cho sự bền vững và hiệu quả của các kho lạnh công nghiệp.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản lâu dài mà vẫn đảm bảo độ tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công là giải pháp hiệu quả cho những người đam mê. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra một môi trường lý tưởng để ủ và bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng rượu vang và bia, đảm bảo hương vị và mùi thơm đặc trưng không bị biến đổi. Đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà sản xuất nhỏ lẻ.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel kho lạnh PU trở thành giải pháp tối ưu cho cách nhiệt nhà ở. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, phù hợp đặc biệt với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, tấm panel không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định. Sự kết hợp giữa công nghệ và thiết kế thông minh làm cho panel PU là lựa chọn lý tưởng cho những vùng năng nóng.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì một môi trường ổn định cho dược phẩm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, khả năng chống cháy của tấm panel này đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm cho các cơ sở y tế quy mô nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một trong những thiết bị quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu thành từ nhiều lớp chất liệu chịu nhiệt và cách nhiệt. Bên ngoài, panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp bông khoáng được bao bọc và liên kết chắc chắn bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, với khả năng chịu nhiệt có thể lên đến 850°C. Bên cạnh tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy còn chống cháy, cho phép sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, rất thích hợp cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống oxy hóa cao. Với khả năng kháng ăn mòn theo thời gian, tấm panel này có thể chịu được các lực tác động môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang, tạo thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo thành từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, có các loại với tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những ưu điểm riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách âm và cách nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực cần mức cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường yêu cầu cách nhiệt cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn.

- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng Rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt cho đến cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cũng như kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Các loại vật liệu này cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắc nghiệt. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo tính bền bỉ mà còn giữ cho cấu trúc không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này giúp cải thiện hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool đem lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ là rất cao và có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng tấm panel chống cháy sẽ góp phần nâng cao độ an toàn, giảm thiểu rủi ro và thiệt hại trong quá trình sản xuất.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của nó cũng đảm bảo rằng tấm panel hoạt động ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Sự bền bỉ và hiệu quả sử dụng lâu dài của tấm panel là yếu tố quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm.

- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, loại tấm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp tăng cường hiệu suất mà còn hỗ trợ trong việc bảo vệ môi trường.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được làm bằng lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để hỗ trợ ở những vị trí chịu trọng lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự ổn định trong kết cấu giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tối ưu hóa thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong các quy trình bảo quản thực phẩm, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel hỗ trợ các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được chế biến trong môi trường lý tưởng, đảm bảo chất dinh dưỡng được bảo toàn. Việc giảm thiểu tổn thất năng lượng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm, làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành thực phẩm hiện đại.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong hệ thống lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel cũng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sấy và giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy đóng góp quan trọng vào việc cải thiện chất lượng nông sản, mang lại lợi ích cho người sản xuất.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Các tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, giúp duy trì chất lượng và hiệu quả điều trị. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm đảm bảo độ an toàn và hiệu quả, phục vụ tốt cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người tiêu dùng.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều trong quá trình sấy, góp phần bảo vệ cấu trúc gỗ trước tác động của nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp chế biến gỗ.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ vào thiết kế thông minh, công nghệ này giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy, các doanh nghiệp có thể cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm đáng kể.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm và nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản thực phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tăng hiệu quả làm việc mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo đặc tính chất lượng của sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel sấy góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, tạo ra những sản phẩm xi măng chất lượng cao và thân thiện với môi trường.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Sự cơ động và tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy bảo đảm quá trình sấy diễn ra đồng đều, tránh tình trạng oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng độ bền của thiết bị điện tử.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Các tấm panel này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự lựa chọn tấm panel lò sấy phù hợp giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu các sai sót trong quá trình sản xuất, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh cung cấp cái nhìn rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Bộ hình ảnh này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, nâng cao quyết định trong quá trình xây dựng.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm với độ bền cao, giúp gia tăng tính ổn định và bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, bao gồm các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò rất quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, góp phần đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm cũng rất hiệu quả. Bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở một cách êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn hỗ trợ việc sử dụng cửa nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế không gian hiện đại nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt cao. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và thanh trượt, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe và các bộ phận kết nối. Những phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động trơn tru và bền bỉ.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng là minh chứng cho chất lượng và uy tín vượt trội. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự xuất hiện của panel tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình mà còn đảm bảo sự vững chãi, bền bỉ theo thời gian. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt xuất sắc của tấm panel Triệu Hổ giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel đang trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì cũng là điểm mạnh của sản phẩm. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có đặc tính chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này trở nên vô cùng cần thiết trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các cơ sở công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng cho những công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay từ các nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo quá trình giao hàng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho các nhu cầu về tấm panel.





Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. Những chia sẻ này không chỉ giúp Khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, giúp Khách hàng đưa ra quyết định chính xác nhất. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để hiện thực hóa những dự án thành công của bạn.