Tấm Tôn Panel Tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Hấp dẫn hàng đầu”

5/5 - (3017 bình chọn)

Tấm Tôn Panel Tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Tốt vượt trội | CK 5% – 10%

Mục lục ẩn
4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel Hồ Chí Minh – Sài Gòn là đại diện tiêu biểu cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh gọn và tính năng vượt trội, sản phẩm này mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình. Khác với những tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian thi công, Tấm Tôn Panel nổi bật với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là bước chuyển mình mạnh mẽ, đánh dấu sự thay đổi trong quan niệm về hiệu quả và bền vững trong ngành xây dựng. Với Tấm Tôn Panel, chúng ta không chỉ nhìn thấy một sản phẩm, mà còn cảm nhận được tiềm năng của một tương lai kiến trúc thông minh và hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và tính bền vững đóng vai trò quan trọng, Tấm Tôn Panel đã nổi lên như một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng. Với ưu điểm vượt trội như chi phí hoàn thiện thấp, dễ dàng thi công và hiệu suất cách nhiệt cao, sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Tôn Panel đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi quen thuộc. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm, nó được gọi là panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, hoặc tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các tên gọi như tấm cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và tính năng vượt trội.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình. Hiện nay, tấm EPS thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một chất liệu nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt vượt trội. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ làm giảm nhiệt độ giữa các bề mặt mà còn có khả năng cách âm tốt. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da. Việc thiết kế này đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng trong quá trình tương tác.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20-50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của sản phẩm này cũng rất hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho kiến trúc hiện đại, kết hợp tính năng cách âm, cách nhiệt với khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, giảm thiểu rủi ro trong môi trường sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng an toàn vượt trội của sản phẩm này là điều cần thiết cho các công trình xây dựng hiện nay, bảo đảm an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được thiết kế từ vật liệu cách nhiệt, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Ngoài ra, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc ứng dụng panel EPS vách trong không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả hơn.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho tường bao ngoài của các công trình. Với khả năng cách nhiệt cao, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được thiết kế để bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm có khả năng giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng hiệu quả. EPS không chỉ chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian dài (15-20 phút) mà còn không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và không tạo ra khe hở giúp ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS, với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này không chỉ phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn, mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Việc sử dụng tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng từ môi trường xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS vì vậy trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ nổi bật. Với tính năng này, EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng vật liệu và khả năng chịu lực. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Qua đó, Panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại, panel EPS đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành vật liệu thân thiện với môi trường trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc một cách hiệu quả. Không chỉ vậy, trong các môi trường ẩm thấp hoặc khi chịu tác động trực tiếp của mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, đem lại hiệu quả sử dụng cao với mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, độ bền của sản phẩm lên đến hàng chục năm, góp phần giảm chi phí bảo trì và thay thế trong lâu dài. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và hiệu suất cách nhiệt xuất sắc đã biến panel EPS thành giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã chứng minh được sự hữu ích của mình trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, loại panel này còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh hoạt, nhẹ và dễ tháo lắp khiến Panel EPS rất thích hợp cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ cấu trúc chắc chắn, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm điện năng đến 30% nhờ giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc dạng panel sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao quanh lõi cách nhiệt. Lõi này được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Tấm panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, dù dưới tác động của môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này có thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện trời mưa. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel có thể dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn cách hiệu quả nhiệt độ bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Bọt PIR không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và kháng cháy tuyệt vời, làm cho panel PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu an toàn và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo nên từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc giống với tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở phần tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ, nhằm hạn chế việc gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho những nơi có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa, qua đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong bối cảnh chênh lệch nhiệt độ lớn giữa môi trường bên ngoài và bên trong, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đây là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm mức độ tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng phổ biến để ốp tường cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cung cấp tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn lây lan ngọn lửa hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế việc phát sinh lửa mà còn giảm thiểu khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Việc thi công panel PU/PIR trở nên thuận lợi hơn, đặc biệt ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ vào bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Điều này giúp ngăn chặn sự gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm, đảm bảo tính bền vững cho sản phẩm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giữ cho công trình luôn chắc chắn. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, giúp nâng cao tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng mà còn tiết kiệm tài nguyên. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, nâng cao hiệu quả năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững khiến sản phẩm này trở thành xu hướng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Với kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, quá trình lắp đặt được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, giảm thiểu công sức lao động và không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn tinh tế, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho sự hiện đại trong xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một vật liệu nổi bật được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, nó không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong các công trình này, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và hỗ trợ tạo thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Độ bền cao và tính dễ bảo trì cũng là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc ba lớp độc đáo. Lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt chính giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn có khả năng chống cháy tốt, ngăn ngừa sự lây lan của lửa trong các công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Tấm Panel Rockwool chính là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, cần đạt tiêu chuẩn cao về an toàn và cách âm.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống ăn mòn cao. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt này giữ nguyên hình dáng và độ bền theo thời gian, đồng thời chịu đựng được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng khả năng thoát nước, giảm thiểu sự tích tụ nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn trên dưới, sự liên kết được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Lý do là vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, nó phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần yên tĩnh, thoải mái. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ mang lại độ bền vượt trội mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Với tính năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn là yếu tố quyết định trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng không chỉ tăng cường sự bền vững mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho mọi người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Với khả năng giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình, trở thành lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp hạn chế âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, giảm thiểu căng thẳng do tiếng ồn. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn góp phần tạo môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, sản phẩm này có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng ở những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả, Rockwool không chỉ bảo vệ môi trường trong quá trình sử dụng mà còn dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy cũng làm cho tấm panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xanh hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, khả năng chống chịu va đập cao và ổn định cơ học vượt trội. Sản phẩm này có khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Với tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ giúp nâng cao độ bền cho công trình mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ vào việc tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tuổi thọ của công trình được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Điều này cho thấy rằng, trong dài hạn, việc lựa chọn Panel Rockwool không chỉ là đầu tư vào chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí hiệu quả cho các chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng độ bền tốt, panel này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt công năng mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ, Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng loại panel này không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời đáp ứng xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng ưu việt của Panel Rockwool đã khẳng định giá trị của nó trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, lên tới 1000°C, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này rất được ưa chuộng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel này còn có khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa năng và hiệu suất cao của Panel Rockwool đang góp phần đáng kể vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các công trình. Vì vậy, nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng, Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả về năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Những tính năng ưu việt này đã làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để cung cấp một lớp bảo vệ thêm, chống lại các tác động có hại từ thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt. Các ứng dụng điển hình bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng. Lớp ngoài cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, sản phẩm bảo vệ tốt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Với những đặc tính nổi bật, tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm đến 200mm. Mỗi loại đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bền chắc và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu chất lượng âm thanh và nhiệt độ ổn định, tấm panel này không chỉ cải thiện không gian sống mà còn tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa, mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo nên một ưu thế rõ rệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín. Tính an toàn tự nhiên của Glasswool là yếu tố quyết định trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được ưa chuộng nhờ ưu điểm cách âm vượt trội, nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool bao gồm hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn so với lõi EPS và PU. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giải pháp cách âm hiệu quả và tiện lợi.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền vượt trội. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn ngừa nước thẩm thấu. Lõi Glasswool có đặc tính chống ẩm, hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì tính năng cách nhiệt tốt hơn hẳn so với PU và EPS. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với đặc tính không gây hiệu ứng nhà kính, glasswool không làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn góp phần vào phát triển bền vững, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Sản phẩm này mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. Mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang được nhiều chủ đầu tư ưa chuộng nhờ vào mức giá hợp lý mà hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm này vẫn giữ được khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị tốt cho đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành, làm cho panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi khỏi các yếu tố bên ngoài. Ngoài việc chống thấm nước và ẩm mốc, lớp này còn đảm bảo độ bền và tính nhất quán cho sản phẩm trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân chia theo vỏ panel với chất liệu tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và phù hợp với từng ứng dụng trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Bảng Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp hệ thống vận hành hiệu quả hơn. Điều này càng trở nên quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản những sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, đảm bảo môi trường lưu trữ an toàn. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi độ ẩm. Các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho không gian kho lạnh ẩm ướt, nơi thường có nước đọng. Đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào việc se khít và đều của lớp xốp, tần số âm thanh truyền qua bề mặt này giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích cho việc thi công và vận chuyển. Với thiết kế thông minh, tấm panel không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc di chuyển và lắp ghép các tấm panel cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng. Do đó, việc lựa chọn tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu quả và tính bền vững.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng, giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm mà còn nâng cao trách nhiệm bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này vô cùng quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, hạn chế tổn thất nhiệt và giảm hóa đơn điện. Sử dụng tấm panel PU đồng nghĩa với việc nâng cao hiệu suất và an toàn cho sản phẩm đông lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, tấm panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, điều này rất cần thiết trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, dẫn đến môi trường không đạt yêu cầu vệ sinh cao. Do đó, tấm panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng bảo quản sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng không biến dạng của panel PU làm cho nó phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo tính kín khí và hiệu suất cách nhiệt cao. Khi di chuyển, Panel PU vẫn giữ nguyên khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học tốt, không xảy ra hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Điều này giúp tránh giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng lại. Tấm Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu lưu trữ lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với EPS. Tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn khắc phục nhược điểm của EPS, như lão hóa sớm và giảm chất lượng theo thời gian. Với khả năng chịu đựng điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, panel PU phù hợp hơn cho những công trình có yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền. Ngược lại, tấm EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng hạn chế.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, mang lại sự an tâm cho người tiêu dùng trong việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trở nên nổi bật nhờ khả năng tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản các sản phẩm này. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và hạn chế ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài. Các nhà sản xuất có thể yên tâm rằng rượu vang và bia của họ được bảo quản trong điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị cho sản phẩm cuối cùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt hiệu quả với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Sử dụng panel PU không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu đáng kể sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu trong không gian sống mà còn bảo vệ sức khỏe người dân trước những tác động tiêu cực của thời tiết khắc nghiệt. Đây là một lựa chọn thông minh cho cuộc sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng loại panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn cho bệnh nhân, từ đó nâng cao trách nhiệm của cơ sở y tế đối với sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là loại vật liệu xây dựng đặc biệt, thường có lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel này còn có đặc tính chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng trong quá trình thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền dưới tác động của lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0,45 đến 0,7mm. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, tránh tình trạng ứ đọng nước trong mùa mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ theo chiều ngang và dọc. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo thành cấu trúc vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, dưới, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Bông khoáng, được làm từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 độ C, mang tới độ cứng cao và khả năng cách nhiệt xuất sắc cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu như tôn ngoài, do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và ổn định, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn trong quá trình tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Các sản phẩm thường có tỷ trọng từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính khác nhau về cách nhiệt, chịu nhiệt và khả năng cách âm. Tấm panel với tỷ trọng cao thường có độ bền cơ học tốt hơn và khả năng cách nhiệt hiệu quả hơn, trong khi tấm với tỷ trọng thấp lại nhẹ và dễ dàng thi công. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, mang lại sự đa dạng phù hợp với từng ứng dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng yêu cầu cụ thể trong các điều kiện môi trường làm việc khác nhau. Việc lựa chọn tấm panel với độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt vượt trội. Được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hình dạng và tính năng bất chấp nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt trong quá trình sấy. Nhờ vào các ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt, được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, sản phẩm này là giải pháp an toàn cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Đặc biệt, trong môi trường công nghiệp, việc sử dụng panel lò sấy như vậy giúp bảo vệ tài sản và con người khỏi những sự cố nghiêm trọng do hỏa hoạn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể yên tâm vận hành, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền cho thiết bị trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng panel có thể hoạt động ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu hiệu suất và độ tin cậy cao để bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong, mà còn giúp rút ngắn thời gian vận hành. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp. Sự tối ưu hóa này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, tạo ra giá trị bền vững cho hoạt động kinh doanh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, các panel này có khả năng phục vụ hiệu quả tại các vị trí chịu tải lớn như sàn hoặc mái trong hệ thống lò sấy. Sự bền bỉ của chúng không chỉ giúp gia tăng tuổi thọ của thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt góp phần nâng cao hiệu suất và hiệu quả của hệ thống lò sấy, mang lại lợi ích lớn cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hệ thống ghép nối chắc chắn đảm bảo ổn định và an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí vận hành. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Sử dụng tấm panel lò sấy đáp ứng nhu cầu về sản phẩm an toàn, chất lượng và lâu bền trên thị trường thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được cải tiến với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng tiêu thụ. Nhờ đó, tấm panel sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ tạo ra môi trường làm việc ổn định mà còn bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào sự chính xác trong việc điều chỉnh các thông số này, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giảm thiểu nguy cơ cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy hiện nay đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình làm khô. Nhờ những đặc điểm này, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa hơi ẩm và đảm bảo sự đồng đều trong quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, chúng cung cấp hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình chế biến thực phẩm, hoàn thiện chuỗi cung ứng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành một yếu tố quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu lượng nhiệt thất thoát, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Bằng cách duy trì nhiệt độ cần thiết một cách hiệu quả, tấm panel không chỉ cải thiện quá trình sản xuất mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong các quy trình này, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn chặn hiện tượng oxy hóa, cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì mức độ ổn định cho các linh kiện điện tử nhạy cảm, tấm panel lò sấy trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, góp phần tiết kiệm chi phí. Việc này đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu cao nhất, đồng thời bảo vệ môi trường. Sự sáng tạo trong việc ứng dụng công nghệ panel lò sấy là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hồ Chí Minh – Sài Gòn (11/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

 

 

Biên dạng Panel vách ngoài

 

 

 

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo, mang lại sự hoàn thiện cho mọi dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

 

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần nâng cao độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Khung cửa được gia cố vững chắc bằng thanh nhôm, kết hợp với thanh nhôm bo đáy, giúp định hình chính xác và tăng cường độ cứng cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cùng các chi tiết phụ kiện khác giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo độ bền lâu dài.

 

 

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm với độ bền cao, hỗ trợ cho cấu trúc cửa, và phụ kiện phụ trợ nhằm tăng cường chức năng và thẩm mỹ. Việc chọn lựa và lắp đặt đúng loại phụ kiện đảm bảo cửa hoạt động mượt mà, an toàn và đồng thời nâng cao giá trị sử dụng cho không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

 

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

 

 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

 

 

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn phản ánh rõ nét chất lượng và sự uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel Triệu Hổ giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái. Những thành phẩm này chính là minh chứng cho công nghệ tiên tiến và cam kết chất lượng của thương hiệu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

 

 

 

 

 

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Tôn Panel còn thích hợp cho những dự án cần duy trì nhiệt độ ổn định, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng này giúp Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp tối ưu trong xây dựng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel đem lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel không chỉ cách nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài giúp giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao với khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy tuyệt vời, nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao. Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ sóng âm, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình yêu cầu điều này. Những ứng dụng phổ biến bao gồm phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay tiếng ồn công nghiệp, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hồ Chí Minh – Sài Gòn, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời duy trì chất lượng sản phẩm qua quá trình kiểm soát chặt chẽ. Khách hàng có thể yên tâm về việc tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh của sản phẩm trong vận chuyển.

 

 

 

 

Kết luận, Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin về Tấm Tôn Panel Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà chúng tôi đã chia sẻ sẽ giúp quý Khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm chính hãng này. Việc lựa chọn vật liệu công trình một cách chính xác rất quan trọng cho sự thành công của dự án. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tận tâm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng, mang lại hiệu quả tốt nhất cho công trình của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.

2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.

3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.

4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.

5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.

6. Chính sách đổi trả minh bạch.

7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.

8. Hướng dẫn thi công tận tình.

9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.

10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.