Tấm Tôn Panel Tại Bình Phước | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bình Phước đại diện cho sự đột phá trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp hiện đại cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống phải dùng nhiều vữa và kéo dài thời gian thi công, tấm panel nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Với vai trò là tuyên ngôn của thế hệ kiến tạo mới, Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng mà còn đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế cao. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại mà còn thúc đẩy một cuộc cách mạng trong công nghệ xây dựng, nơi những giải pháp tinh gọn và thông minh đã chiếm lĩnh thị trường. Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Phước
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm bằng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, Tấm Tôn Panel không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng yêu cầu tính nhanh chóng, hiệu quả và bền vững, Tấm Tôn Panel trở thành một giải pháp lý tưởng so với tường gạch truyền thống, vốn tốn nhiều thời gian và chi phí. Sản phẩm này không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra những cơ hội mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Phước
Tấm Tôn Panel là một sản phẩm quan trọng tại Bình Phước, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và tính năng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Những loại tấm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cách âm, cũng như làm vật liệu ngăn phòng và lợp mái. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Tấm Tôn Panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình hiện đại và hiệu quả năng lượng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Phước
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm đa chức năng, bao gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của tấm panel, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ, thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi các yếu tố thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng của Panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này góp phần nâng cao sự an toàn và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được tạo ra từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, và giá thành hợp lý, panel EPS thường mang lại lợi ích lớn cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, góp phần gia tăng hiệu năng và sự tiện nghi cho không gian sử dụng.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS giống như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy lan hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Panel EPS xốp chống cháy lan mang lại sự yên tâm cho người sử dụng nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Những tấm panel này được thiết kế với khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả, giúp duy trì môi trường làm việc lý tưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng có tính năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của chúng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian mà còn đảm bảo sự yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, sử dụng để làm tường bao. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường trong nhà ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, vách ngoài này còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe cho cư dân. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, việc không tạo ra khe hở giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn được giữ mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc điểm này, panel EPS không chỉ giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, mà còn tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi mà việc hạn chế tiếng ồn rất quan trọng. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, hay studio.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giúp hạn chế hoạt động của các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vậy, điện năng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí lâu dài cho công trình.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình cần giảm tải trọng kết cấu. Với đặc tính siêu nhẹ, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp giảm bớt áp lực lên nền móng và các cấu trúc phụ trợ. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ hỗ trợ hiệu quả trong việc vận chuyển, nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt và thi công. Nhờ đó, chi phí xây dựng cũng được tối ưu, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các nhà đầu tư và nhà thầu.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đồng thời đạt chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm theo thời gian, do đó, việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này cho phép sản phẩm hoạt động tốt trong điều kiện ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt mà không bị cong vênh. Hơn nữa, khả năng tái chế của tấm panel EPS giúp giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên tự nhiên.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng của panel trên mỗi đơn vị chi phí rất cao nhờ khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thay thế mà còn giảm thiểu yêu cầu bảo trì, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu cũng ưa chuộng Panel EPS, đặc biệt khi kết hợp với bông khoáng để tạo ra hệ thống cách âm tối ưu. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS còn cho phép sử dụng làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang ngày càng được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, vật liệu này còn được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Phước (11/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bề mặt, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Tấm panel này không chỉ nổi bật với tính năng cách nhiệt và cách âm superior, mà còn có khả năng chịu lực tốt, giúp nâng cao độ bền cho công trình. Đặc biệt, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh cho tới các công trình dân dụng. Đây là một sản phẩm tiên tiến, góp phần tăng cường hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống chịu tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ ngăn ngừa ăn mòn mà còn chống lại các tác động từ môi trường như mưa gió. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm, tích hợp gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel trong mọi điều kiện thời tiết.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với khối lượng tiêu chuẩn của Panel giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Việc lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, nhưng cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu suất năng lượng của các công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt của panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp ngăn ngừa việc gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt như vậy không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng bởi tính năng ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong tạo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp môi trường sống và làm việc luôn thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt hữu ích trong các khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài trước sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong những công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, panel PU vách ngoài kết hợp bền bỉ và tính thẩm mỹ.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt siêu việt. Những loại panel này không chỉ giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm bảo vệ và duy trì chất lượng hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường chênh lệch cao. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR đóng góp vào các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế bền vững.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% khi truyền qua bề mặt. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại môi trường yên tĩnh và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động trong không gian nội thất. Panel PU/PIR đặc biệt hiệu quả cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, chúng còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, panel có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo đảm an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa, đồng thời giảm thiểu khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc cần thiết để chịu lực. Với thiết kế ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp công tác thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian labor mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét, đồng thời chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác, đảm bảo cho công trình có độ bền cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như vùng ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm tăng cao. Sự kết hợp này mang lại giá trị bền vững cho công trình.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Không chỉ vậy, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và tính linh hoạt trong sử dụng khiến panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp giảm thiểu công sức và không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ làm giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần tiết kiệm thời gian và chi phí.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, các tấm panel này có khả năng đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt của tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Hơn nữa, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel này đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa trước các yếu tố nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp ngoài thường là inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này cũng rất hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này không chỉ có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 mà còn mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối một cách chắc chắn, tạo thành khối đồng nhất qua công nghệ sản xuất hiện đại. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và tôn, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đồng thời nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho công trình.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người luôn phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tùy thuộc vào nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy, mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ an toàn và đảm bảo cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy tuyệt vời, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng tại nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Loại tấm này thường được sử dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ cháy nổ. Việc áp dụng tấm Panel Rockwool giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào nguyên liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn đặc biệt thích hợp cho các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và đảm bảo an toàn cho người lao động cũng như tài sản trong quá trình hoạt động.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vào khả năng này, các công trình có thể giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng, làm giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì cho các doanh nghiệp.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm. Với khả năng tiêu âm vượt trội, Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Vật liệu này không chỉ làm giảm âm thanh mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Lõi Rockwool tạo ra một môi trường thân thiện và thoải mái, góp phần nâng cao sự hài lòng của người sử dụng.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, góp phần ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi có khả năng gây hư hỏng cho công trình. Bằng cách duy trì độ khô ráo, panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về tính bền vững và thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Với những đặc tính này, Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xanh, góp phần bảo vệ hành tinh.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, đảm bảo độ ổn định và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, tăng cường độ an toàn và bảo vệ cho các kiến trúc hiện đại.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều lợi ích vượt trội về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình. Việc giảm thiểu tiêu tốn năng lượng nhờ hiệu suất cách nhiệt tối ưu dẫn đến hóa đơn điện thấp hơn. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ sự bền bỉ của vật liệu, làm tăng giá trị đầu tư về lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng do những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn đảm bảo tính an toàn bằng khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vậy, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống thoải mái và bền vững.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và con người. Không chỉ có khả năng chống cháy, panel Rockwool còn lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, mang đến môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Phước (11/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, kết hợp với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, vật liệu này giúp giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự nhẹ nhàng, bền bỉ và khả năng chống cháy của Panel Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Do đó, nó ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, bề mặt kim loại còn được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng chống lại tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng của bề mặt, tạo nên sự sang trọng và bền vững cho sản phẩm.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vượt trội và tính thân thiện với môi trường khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Đặc biệt, với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và hiệu suất năng lượng tối ưu. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu thiết thực trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn thường được sử dụng cho cách âm, trong khi tỷ trọng cao hơn tối ưu cho cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các thông số phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đem lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, tấm panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt trong việc cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm không những đảm bảo tính bền vững mà còn có khả năng chống cháy tốt. Panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy hiệu quả. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc. Điểm mạnh này giúp Glasswool an toàn hơn so với EPS, vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể đạt được mức độ an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, khác với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ. Do đó, tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel bông thủy tinh không chỉ góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong các công trình mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Sự lựa chọn này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hành tinh.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đem lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho công trình hiệu quả. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi cho quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không tăng thêm chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool, với mức giá trung bình, là lựa chọn hợp lý cho nhiều nhà đầu tư so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool mang lại hiệu quả nổi bật trong việc chống cháy và cách âm, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng độ bền và chất lượng của Glasswool khiến nó trở thành giải pháp tối ưu, “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, таким образом giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập hay sinh hoạt.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tối ưu hóa việc cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Phước (11/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông lạnh, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm. Sản phẩm này có tính năng chống ẩm, chống thấm, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, panel kho lạnh EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ tấm panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được sản xuất từ chất liệu Expanded Polystyrene, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giữ nhiệt ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt hiệu quả.

- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đồng thời đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo loại vỏ như tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ sản phẩm, trong khi vách ngoài cung cấp độ bền và khả năng cách nhiệt cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng lưu trữ yêu cầu nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K, từ đó hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả vận hành của kho lạnh mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế được bảo quản ở nhiệt độ lý tưởng. Sự ổn định này là rất quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Được làm từ EPS, chất liệu này không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho panel. Nhờ vậy, tấm panel không bị mốc, phồng rộp, hoàn toàn phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên. Việc này cực kỳ quan trọng, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế này, các tần số âm thanh khi truyền qua tấm panel được giảm đến khoảng 60% so với tần số thực, tạo điều kiện cho môi trường yên tĩnh hơn. Sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio thu âm.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, các tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Điều này làm cho việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và hàng hóa. Nhờ vào tính linh hoạt và tiện lợi, tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp này.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong quá trình sản xuất tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc áp dụng tấm panel này trong kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng tới sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. So với panel EPS, PU có hiệu suất vượt trội ở nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu tổn thất nhiệt và nhẹ nhàng hơn cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Việc lựa chọn panel PU sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho hệ thống kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đặc biệt trong việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ dàng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp cho những khu vực yêu cầu điều kiện lưu trữ nghiêm ngặt.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải tốt của panel PU thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển kho, hiệu suất cách nhiệt của PU được duy trì nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và có hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU được xem là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không gặp phải vấn đề lão hóa sớm hay xuống cấp do điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, dẫn đến hiệu quả cách nhiệt không bền vững.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với ưu điểm cách nhiệt hiệu quả, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiêu tốn điện năng. Điều này đồng nghĩa với việc thực phẩm được bảo quản tươi ngon hơn mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà luôn cần một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng trong trường hợp này. Với khả năng duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác, panel này giúp bảo quản hương vị và chất lượng sản phẩm lâu dài. Hơn nữa, việc đầu tư vào panel kho lạnh cũng không quá tốn kém, mang lại hiệu quả kinh tế cho những người làm nghề thủ công.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở các khu vực miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong các ngôi nhà. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà sử dụng mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, tối ưu hóa hiệu suất làm việc của điều hòa và tiết kiệm điện năng đáng kể. Đây là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ, giảm thiểu phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc lựa chọn vật liệu này là một giải pháp thông minh và hiệu quả cho những khu vực năng nóng.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng panel PU kho lạnh trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho môi trường bên trong tủ lạnh luôn ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, giúp các cơ sở y tế yên tâm hơn trong việc bảo quản dược phẩm hiệu quả và an toàn.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm ở lớp ngoài cùng, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết nối bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, cho phép nó chịu được các tác động mạnh mẽ và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo bảo vệ âm mưu và nâng cao hiệu suất trong quá trình sấy.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt. Các tấm bông được kết nối chắc chắn với nhau và chèn chặt vào toàn bộ panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa chúng và với tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Quy trình sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho panel, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhờ bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Mặt trong phải chịu nhiệt độ cao nên thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc dùng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho tấm panel trong môi trường làm việc khắc nghiệt của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các mức tỷ trọng khác nhau của lõi bông khoáng rockwool, với các loại phổ biến như 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho các ứng dụng cụ thể trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm panel với tỷ trọng cao thường có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy và không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao, đồng thời giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm cũng như độ bền. Tấm 75mm thường dùng trong những ứng dụng nhẹ, trong khi tấm dày 200mm thường được ưa chuộng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất. Việc chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa chi phí và hiệu quả sử dụng cho các lò sấy công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy với cấu trúc từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt ưu việt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, đầu tư vào panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp hiện đại.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng đáp ứng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đảm bảo rằng panel duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Chúng không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ nguyên tính năng cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ các thiết bị và sản phẩm bên trong lò.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ấn tượng. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản, đồng thời tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Đặc biệt, việc chống ăn mòn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ của lò sấy. Điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy nông sản hoặc thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu suất hoạt động tối ưu.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, hệ thống này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, từ đó tạo ra lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Đồng thời, việc tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua việc sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo sự phát triển bền vững.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này cực kỳ quan trọng khi chúng được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel với khả năng chịu tải cao không chỉ tăng cường độ bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cho đội ngũ kỹ thuật. Hệ thống ghép nối vững chắc không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quá trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Trong các lò sấy, các loại thực phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt cần được xử lý ở nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài một cách an toàn.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt và ngũ cốc. Nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, các tấm panel này bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng, đảm bảo chất lượng trong quá trình sấy. Thêm vào đó, với việc duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel còn giúp giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Sự ứng dụng của tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình chế biến mà còn nâng tầm giá trị nông sản.

- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố nguy hiểm như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó nâng cao độ an toàn và hiệu quả điều trị. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược.

- Sấy gỗ:
Tấm Panel lò sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Việc sấy khô các tấm gỗ là rất cần thiết để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp.

- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy cũng giúp rút ngắn thời gian sấy khô, giảm chi phí năng lượng, góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ những lợi ích này, panel lò sấy đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp may mặc.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này cần đảm bảo môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Tấm panel lò sấy với tính năng cách nhiệt tốt giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình chế biến mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn hơn. Với khả năng tối ưu hóa quy trình sấy, panel lò sấy trở thành giải pháp đáng tin cậy cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Ứng dụng này không chỉ tăng cường tuổi thọ của linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các sản phẩm điện tử, từ đó góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để chuyển hóa các chất thành dạng bột hoặc lỏng, dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của quy trình sản xuất.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh hiện nay đều áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng này góp phần hỗ trợ cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Phước (11/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để thuận tiện cho việc lựa chọn Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi bức ảnh rõ ràng thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định xây dựng.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và trần/sàn bê tông. Chế tạo từ nhôm với độ bền cao, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm độ bền và hiệu suất của sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy cung cấp sự gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, cân chỉnh góc đóng, và hạn chế hiện tượng xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính linh hoạt cao cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính gồm phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng hoạt động, độ bền, và thẩm mỹ cho cửa trượt, đảm bảo sự tiện nghi và sang trọng cho không gian sử dụng.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Phước
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bình Phước là biểu tượng của chất lượng và độ tin cậy, đã được khẳng định qua nhiều năm hoạt động. Những hình ảnh thực tế ghi lại sự lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng cho thấy sự đa dạng và tiện ích của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng hiện đại, lý tưởng cho nhiều loại công trình khác nhau. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả, chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm Panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với ưu điểm về khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, chúng rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với các ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Các tấm panel cấu trúc dạng sandwich có lớp cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài, góp phần giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của tấm panel giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, sản phẩm có độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ chắc chắn cho công trình trong quá trình sử dụng lâu dài.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào từng loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao và không phát tán khói độc hại. Điều này giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc chọn lựa tấm panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ vào tính năng này, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Phước không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Phước, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.





Tấm Tôn Panel Bình Phước chính hãng mang đến những giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với chất lượng vượt trội và sự đa dạng trong mẫu mã, sản phẩm này đang được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Triệu Hổ cam kết cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn tận tình nhằm giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm giải pháp vật liệu phù hợp nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình hiện thực hóa công trình mơ ước. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.